Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fondrière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔ̃d.ʁi.jɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fondrière
/fɔ̃d.ʁi.jɛʁ/
fondrières
/fɔ̃d.ʁi.jɛʁ/
fondrière
gc
/fɔ̃d.ʁi.jɛʁ/
Chỗ
lầy lội
; ổ
gà
sũng
nước
(ở đường đi).
Tham khảo
sửa
"
fondrière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)