Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːn.dli/

Phó từ

sửa

fondly /ˈfɑːn.dli/

  1. Trìu mến, âu yếm.
  2. Ngớ ngẩn, vớ vẩn.

Tham khảo

sửa