Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fondeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔ̃.dœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fondeur
/fɔ̃.dœʁ/
fondeur
/fɔ̃.dœʁ/
fondeur
gđ
/fɔ̃.dœʁ/
Quản đốc
xưởng
đúc
.
Thợ
rót
(ở lò nấu luyện kim loại);
thợ đúc
.
Tham khảo
sửa
"
fondeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)