fonder
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /fɔ̃.de/
Động từSửa đổi
se fonder tự động từ /fɔ̃.de/
- Căn cứ vào, dựa vào.
- Sur quoi vous fondez-vous pour affirmer cela? — Anh dựa vào đâu mà khẳng định điều đó
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "fonder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)