Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfoʊ.mən.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

fomentation /ˌfoʊ.mən.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích.
  2. (Y học) Sự chườm nóng.

Tham khảo

sửa