Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

folliculated (so sánh hơn more folliculated, so sánh nhất most folliculated)

  1. (Giải phẫu học) Có nang.
  2. (Thực vật học) Có quả đại.
  3. (Động vật học) Như cái kén.

Tham khảo

sửa