folk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfoʊk/
Hoa Kỳ | [ˈfoʊk] |
Danh từ
sửafolk (thường) số nhiều /ˈfoʊk/
- Người.
- old folk — người già
- country folk — người nông thôn
- (Số nhiều) (thông tục) người thân thuộc.
- one's folks — họ hàng thân thuộc
- the old folks at home — cha mẹ ông bà
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Dân tộc, dân gian.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "folk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)