Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

folk (thường) số nhiều /ˈfoʊk/

  1. Người.
    old folk — người già
    country folk — người nông thôn
  2. (Số nhiều) (thông tục) người thân thuộc.
    one's folks — họ hàng thân thuộc
    the old folks at home — cha mẹ ông bà
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Dân tộc, dân gian.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa