Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfoʊ.li.ˌoʊs/

Danh từ

sửa

foliose /ˈfoʊ.li.ˌoʊs/

  1. (Thực vật) Nhiều ; nhiều thùy dạng .

Tham khảo

sửa