focal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfoʊ.kəl/
Tính từ
sửafocal /ˈfoʊ.kəl/
- (Vật lý) , (toán học) tiêu.
- focal axis — trục tiêu
- focal distance (length) — tiêu cự
- Trung tâm, trọng tâm.
- to be the focal point of one's thinhking — là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào
Tham khảo
sửa- "focal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.kal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | focal /fɔ.kal/ |
focales /fɔ.kal/ |
Giống cái | focale /fɔ.kal/ |
focales /fɔ.kal/ |
focal /fɔ.kal/
- (Vật lý học, toán học) Tiêu.
- Point flocal — tiêu điểm
- Distance focale — tiêu cự
Tham khảo
sửa- "focal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)