Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfoʊ.kəl/

Tính từ

sửa

focal /ˈfoʊ.kəl/

  1. (Vật lý) , (toán học) tiêu.
    focal axis — trục tiêu
    focal distance (length) — tiêu cự
  2. Trung tâm, trọng tâm.
    to be the focal point of one's thinhking — là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực focal
/fɔ.kal/
focales
/fɔ.kal/
Giống cái focale
/fɔ.kal/
focales
/fɔ.kal/

focal /fɔ.kal/

  1. (Vật lý học, toán học) Tiêu.
    Point flocal — tiêu điểm
    Distance focale — tiêu cự

Tham khảo

sửa