Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑɪ.ˌweɪt/

Danh từ

sửa

flyweight (số nhiều flyweights) /ˈflɑɪ.ˌweɪt/

  1. (Quyền Anh) Võ sĩ hạng ruồi.

Tham khảo

sửa