Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flyndre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
flyndre
flyndrfa
,
flyndrfa
,
-en
Số nhiều
flyndrfa
,
-er
flyndrfa
,
-ene
flyndre
gđc
Cá
lưỡi
trâu
,
cá
ngộ
,
cá lờn bơn
.
Rødspette er en type
flyndre
som smaker godt.
Tham khảo
sửa
"
flyndre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)