Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɑ.ɪiɳ.ˈbɛd.ˌstɛd/

Danh từ sửa

flying-bedstead /ˈflɑ.ɪiɳ.ˈbɛd.ˌstɛd/

  1. Máy bay thí nghiệm lên thẳng.

Tham khảo sửa