Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflə.tɜ.ːi/

Danh từ sửa

fluttery /ˈflə.tɜ.ːi/

  1. Sự dao động, sự lay động.
  2. Sự gây phiền não.

Tham khảo sửa