Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fluctuer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/flyk.tɥe/
Nội động từ
sửa
fluctuer
nội động từ
/flyk.tɥe/
Dao động
,
biến động
,
thăng giáng
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Nổi
.
Tham khảo
sửa
"
fluctuer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)