Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑʊ.ər.i/

Tính từ

sửa

flowery /ˈflɑʊ.ər.i/

  1. nhiều hoa, đầy hoa.
    flowery fields — cánh đồng đầy hoa
  2. Văn hoa, hoa mỹ.
    flowery language — ngôn ngữ văn hoa
    flowery words — lời lẽ hoa mỹ

Tham khảo

sửa