Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfloʊ.ˈreɪt/

Danh từ

sửa

flow-rate /ˈfloʊ.ˈreɪt/

  1. Tốc độ dòng chảy; hệ số chảy rão.

Tham khảo

sửa