Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /flɔt.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
flottement
/flɔt.mɑ̃/
flottements
/flɔt.mɑ̃/

flottement /flɔt.mɑ̃/

  1. Sự nổi.
  2. Sự hành quân lộn xộn.
  3. (Nghĩa bóng) Sự do dự, sự phân vân.

Tham khảo

sửa