flottement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɔt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flottement /flɔt.mɑ̃/ |
flottements /flɔt.mɑ̃/ |
flottement gđ /flɔt.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "flottement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
flottement /flɔt.mɑ̃/ |
flottements /flɔt.mɑ̃/ |
flottement gđ /flɔt.mɑ̃/