Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɔr.ə.ˌkəl.tʃɜː/

Danh từ

sửa

floriculture /ˈflɔr.ə.ˌkəl.tʃɜː/

  1. Nghề trồng hoa.

Tham khảo

sửa