Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɔr.ˈli.dɜː/

Danh từ

sửa

floor-leader /ˈflɔr.ˈli.dɜː/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình.

Tham khảo

sửa