Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɑɪ.ti.nəs/

Danh từ sửa

flightiness /ˈflɑɪ.ti.nəs/

  1. Tính hay thay đổi, tính đồng bóng.
  2. Tính bông lông, tính phù phiếm.
  3. Tính gàn, tính dở hơi.

Tham khảo sửa