Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flightiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɑɪ.ti.nəs/
Danh từ
sửa
flightiness
/ˈflɑɪ.ti.nəs/
Tính
hay
thay đổi
,
tính
đồng
bóng
.
Tính
bông lông
,
tính
phù phiếm
.
Tính
gàn
,
tính
dở hơi
.
Tham khảo
sửa
"
flightiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)