flexion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɛk.ʃən/
Danh từ
sửaflexion /ˈflɛk.ʃən/
- Sự uốn.
- Chỗ uốn.
- (Ngôn ngữ học) Biến tố.
- (Toán học) Độ uốn.
- flexion of a surface — độ uốn của một mặt
Tham khảo
sửa- "flexion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flexion /flɛk.sjɔ̃/ |
flexions /flɛk.sjɔ̃/ |
flexion gc /flɛk.sjɔ̃/
- Sự gấp.
- Flexion du genou — sự gấp đầu gối
- (Cơ khí, cơ học) Sự uốn, sự oằn.
- Essai de flexion — sự thử độ oằn
- (Ngôn ngữ học) Biến tố.
Tham khảo
sửa- "flexion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)