Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flemme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/flɛm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
flemme
/flɛm/
flemme
/flɛm/
flemme
gc
/flɛm/
(
Thân mật
)
Tính
đại
lan
,
tính
lười nhác
.
Tirer sa
flemme
— lười nhác
Tham khảo
sửa
"
flemme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)