Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfl.ɔiɳ/

Danh từ sửa

flawing /ˈfl.ɔiɳ/

  1. Sự hình thàn vết, vết nứt.
  2. Sự nứt nẻ.

Tham khảo sửa