Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flattery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflæ.tə.ri/
Danh từ
sửa
flattery
/ˈflæ.tə.ri/
Sự
tâng bốc
,
sự
xu nịnh
,
sự
bợ đỡ
.
Lời
tâng bốc
,
lời
nịnh hót
,
lời
bợ đỡ
.
Tham khảo
sửa
"
flattery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)