Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flatness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflæt.nəs/
Danh từ
sửa
flatness
/ˈflæt.nəs/
Sự bằng, sự
phẳng
, sự
bẹt
.
Tính chất
thẳng thừng
,
tính chất
dứt khoát
.
Tham khảo
sửa
"
flatness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)