flashiness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈflæ.ʃi.nəs/
Danh từ sửa
flashiness /ˈflæ.ʃi.nəs/
- Sự hào nhoáng, sự loè loẹt, sự sặc sỡ.
- Tính thích chưng diện.
Tham khảo sửa
- "flashiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)