flambant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɑ̃.bɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flambant /flɑ̃.bɑ̃/ |
flambants /flɑ̃.bɑ̃/ |
Giống cái | flambante /flɑ̃.bɑ̃t/ |
flambantes /flɑ̃.bɑ̃t/ |
flambant /flɑ̃.bɑ̃/
- Đang cháy.
- (Thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) Đẹp, hào nhoáng.
- Une voiture toute flambante — một cái xe hết sức hào nhoáng
- flambant neuf — mới toanh
Tham khảo
sửa- "flambant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)