flagorneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fla.ɡɔʁ.nœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flagorneuse /fla.ɡɔʁ.nøz/ |
flagorneuse /fla.ɡɔʁ.nøz/ |
Giống cái | flagorneuse /fla.ɡɔʁ.nøz/ |
flagorneuse /fla.ɡɔʁ.nøz/ |
flagorneur /fla.ɡɔʁ.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flagorneur /fla.ɡɔʁ.nœʁ/ |
flagorneurs /fla.ɡɔʁ.nœʁ/ |
flagorneur gđ /fla.ɡɔʁ.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "flagorneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)