Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flaccidity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflæ.sə.də.ti/
Danh từ
sửa
flaccidity
/ˈflæ.sə.də.ti/
Tính chất
mềm
,
tính chất
nhũn
;
tính chất
ẻo
lả
.
Sự
yếu
đuối,
tính
uỷ mị
.
Tham khảo
sửa
"
flaccidity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)