Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flabbiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflæ.bi.nəs/
Danh từ
sửa
flabbiness
/ˈflæ.bi.nəs/
Tính
nhũn
,
tính
mềm
,
tính
nhão
.
Tính
mềm yếu
,
tính
uỷ mị
.
Tham khảo
sửa
"
flabbiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)