fléau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fle.ɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fléau /fle.ɔ/ |
fléaux /fle.ɔ/ |
fléau gđ /fle.ɔ/
- Cái néo (để đập lúa).
- Đòn cân.
- Đòn gánh.
- (Nghĩa bóng) Tai họa.
- Le fléau de la guerre — tai họa chiến tranh
- Le calomniateur est un vrai fléau dans la société — kẻ vu khống thực là một tai họa cho xã hội
- fléau d’armes — (sử học) đòn đập (vũ khí)
Tham khảo
sửa- "fléau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)