Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fjel fjela, fjelen
Số nhiều fjeler fjelene

fjel gđc

  1. Miếng ván mỏng.
    Han skar brød på en fjel.
    å komme rekende på ei fjel — Đến bất chợt, bất ngờ, ngẫu nhiên.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa