Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪs.təd/

Tính từ

sửa

fisted /ˈfɪs.təd/

  1. bàn tay.
  2. Two fisted.
  3. hai bàn tay.
  4. Riết róng.
    close fisted — riết róng; bủn xỉn

Tham khảo

sửa