Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fisted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪs.təd/
Tính từ
sửa
fisted
/ˈfɪs.təd/
Có
bàn tay
.
Two
fisted
.
Có
hai
bàn tay
.
Riết róng
.
close
fisted
— riết róng; bủn xỉn
Tham khảo
sửa
"
fisted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)