Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fissiparous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɪ.ˈsɪ.pə.rəs/
Hoa Kỳ
[fɪ.ˈsɪ.pə.rəs]
Tính từ
sửa
fissiparous
/fɪ.ˈsɪ.pə.rəs/
(
Sinh vật học
)
Sinh sản
bằng
lối
phân đôi
.
Tham khảo
sửa
"
fissiparous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)