Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fiskesnøre fiskesnøret
Số nhiều fiskesnører fiskesnøra, fiskesnørene

Danh từ

sửa

fiskesnøre

  1. Dây cước câu .

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa