Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪʃ.ˌmɑːŋ.ɡɜː/

Danh từ sửa

fishmonger /ˈfɪʃ.ˌmɑːŋ.ɡɜː/

  1. Người bán , người buôn .

Tham khảo sửa