Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fish-carver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪʃ.ˈkɑːr.vɜː/
Danh từ
sửa
fish-carver
/ˈfɪʃ.ˈkɑːr.vɜː/
Dao
lạng
cá
(ở bàn ăn).
Tham khảo
sửa
"
fish-carver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)