Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈkɑːr.vɜː/

Danh từ

sửa

fish-carver /ˈfɪʃ.ˈkɑːr.vɜː/

  1. Dao lạng (ở bàn ăn).

Tham khảo

sửa