Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɜːst.ˈreɪt/

Tính từ

sửa

first-rate /ˈfɜːst.ˈreɪt/

  1. Hạng nhất, loại nhất, loại một.
  2. (Thông tục) Xuất sắc, rất tốt, rất cừ.

Thành ngữ

sửa

Phó từ

sửa

first-rate (thông tục) /ˈfɜːst.ˈreɪt/

  1. Rất tốt, rất cừ, rất khoẻ.

Tham khảo

sửa