Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

firman

  1. Sắc chỉ (của vua chúa phương Đông).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fiʁ.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
firman
/fiʁ.mɑ̃/
firmans
/fiʁ.mɑ̃/

firman /fiʁ.mɑ̃/

  1. Sắc dụ (của vua chúa Hồi giáo).

Tham khảo sửa