firman
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
firman
- Sắc chỉ (của vua chúa phương Đông).
Tham khảo sửa
- "firman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fiʁ.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
firman /fiʁ.mɑ̃/ |
firmans /fiʁ.mɑ̃/ |
firman gđ /fiʁ.mɑ̃/
Tham khảo sửa
- "firman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)