Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈruːm/

Danh từ

sửa

fire-room /ˈfɪ.ər.ˈruːm/

  1. Phòng đốt lửa; buồng đốt.

Tham khảo

sửa