Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈnɛt/

Danh từ sửa

fire-net /ˈfɪ.ər.ˈnɛt/

  1. Lưới an toàn lính cứu hoả dùng.

Tham khảo sửa