Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈɡɑːrd/

Danh từ sửa

fire-guard /ˈfɪ.ər.ˈɡɑːrd/

  1. Khung chắn lò sưởi.
  2. (Như) Fire-watcher.

Tham khảo sửa