Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑɪr.ˌi.tɜː/

Danh từ

sửa

fire-eater /ˈfɑɪr.ˌi.tɜː/

  1. Người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật).
  2. Người hiếu chiến, kẻ hung hăng.

Tham khảo

sửa