Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.ˌɔr.ə.ˈtʊr.ə/

Danh từ

sửa

fioritura số nhiều fioriture /fi.ˌɔr.ə.ˈtʊr.ə/

  1. Nét hoa mỹ.
  2. Hình điểm.

Tham khảo

sửa