Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈɪn.ˌdɛks/

Danh từ

sửa

finger-index /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈɪn.ˌdɛks/

  1. Ký hiệu vẽ ngón tay.

Tham khảo

sửa