Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈnænt.ʃəl.li/

Phó từ

sửa

financially /fə.ˈnænt.ʃəl.li/

  1. Về phương diện tài chính, về mặt tài chính.

Tham khảo

sửa