Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.nɑ̃.sjɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

financièrement /fi.nɑ̃.sjɛʁ.mɑ̃/

  1. Về mặt tài chính.

Tham khảo

sửa