Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɪɫ.ˈtreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

filtration /fɪɫ.ˈtreɪ.ʃən/

  1. Sự lọc; cách lọc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fil.tʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
filtration
/fil.tʁa.sjɔ̃/
filtrations
/fil.tʁa.sjɔ̃/

filtration gc /fil.tʁa.sjɔ̃/

  1. Sự lọc.
  2. Sự ngấm qua.

Tham khảo

sửa