Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
filthy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪɫ.θi/
Hoa Kỳ
[ˈfɪɫ.θi]
Tính từ
sửa
filthy
/ˈfɪɫ.θi/
Bẩn thỉu
,
dơ dáy
.
filthy
lucre
— của bất nhân;(đùa cợt) tiền
Tục tĩu
,
thô tục
, ô
trọc
.
Tham khảo
sửa
"
filthy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)