Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
filouter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fi.lu.te/
Ngoại động từ
sửa
filouter
ngoại động từ
/fi.lu.te/
Ăn cắp
,
xoáy
.
Filouter
une montre
— ăn cắp cái đồng hồ
Filouter
quelqu'un
— ăn cắp của ai
Nội động từ
sửa
filouter
nội động từ
/fi.lu.te/
Đánh bạc
gian lận
.
Tham khảo
sửa
"
filouter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)